报价
半正规报关服务报价表
重量 (kg) | 河内 | 胡志明市 | 海防市 | ||||||
> 500kg | 请联系 | 请联系 | 请联系 | ||||||
> 200 → 500kg | 24,500đ | 32,500đ | 27,500đ | ||||||
> 100 → 200kg | 26,000đ | 34,000đ | 29,000đ | ||||||
> 30 → 100kg | 27,000đ | 35,000đ | 30,000đ | ||||||
> 10 → 30kg | 35,000đ | 41,000đ | 38,000đ | ||||||
0 → 10kg | 36,000đ | 43,000đ | 39,000đ | ||||||
体积 (m3) | |||||||||
> 20m3 | 请联系 | 请联系 | 请联系 | ||||||
> 10 → 20m3 | 3,200,000đ | 3,700,000đ | 3,450,000đ | ||||||
> 5 → 10m3 | 3,500,000đ | 4,000,000đ | 3,750,000đ | ||||||
≤ 5m3 | 3,700,000đ | 4,200,000đ | 3,950,000đ |
请注意:
重量换算
– 所有物品都有实际重量和换算重量。
– 对于大件商品,订单量将通过换算公式计算。
– 换算体积按公式计算:长*宽*高/6000=订单重量
– 应用的重量是实际重量和转换重量中的较高者。
舍入规则
– 订单重量将四舍五入为 0.5 公斤
例如:重量为:1.3kg 的订单将向上取整为 1.5kg,重量为:58.8kg 的订单将向上取整为:59kg……
货物到达时计算运费
请注意,如果您的订单包含许多产品,并且批次多,公司将在货物到达时向您收费。运费将根据客户每次商品到达计算,而不是按照总订单数。
CAM KẾT
Thông Tiến cam kết hoàn 100% phí vận chuyển quốc tế nếu:
Cam kết bồi thường gấp 10 lần nếu hàng hóa của quý khách gặp vấn đề trong quá trình vận chuyển hoặc chênh lệch phát sinh trong quá trình xác nhận.
Với cam kết giá vận chuyển luôn ở mức tốt nhất cho khách hàng. Thông Tiến Logistics đã, đang và ngày càng nhận được sự ủng hộ của khách hàng trong và ngoài nước.
Chúng tôi luôn nỗ lực để đảm bảo việc giao nhận với Khách hàng được nhanh và chuẩn xác. Mang lại lợi ích tốt nhất cho khách hàng.
Chúng tôi đã và đang đầu tư phát triển công nghệ nhiều hơn nữa để hỗ trợ tốt nhất cho khách hàng theo dõi và tra cứu đơn hàng của mình 24/7.
关注我们